VN520


              

雨散雲收

Phiên âm : yǔ sàn yún shōu.

Hán Việt : vũ tán vân thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.雨後天氣轉晴。亦用以比喻離散。元.高明〈二郎神.從別後套.前腔〉曲:「記待月西廂和你攜素手, 爭奈話別匆匆, 雨散雲收。」《精忠岳傳》第一八回:「不多時候, 忽然雨散雲收, 浴出一輪紅日, 頃刻黃河解凍。」2.比喻房事已畢。也作「雲收雨散」。


Xem tất cả...