VN520


              

雨來散

Phiên âm : yǔ lái sàn.

Hán Việt : vũ lai tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言。指露天聚集場所, 如露天茶座、遊藝場等。


Xem tất cả...