VN520


              

雨工

Phiên âm : yǔ gōng.

Hán Việt : vũ công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.雨神。唐.李賀〈神弦曲〉:「古壁彩虯金帖尾, 雨工騎入秋潭水。」2.雷霆。《太平廣記.卷四一九.柳毅》:「『何為雨工?』曰:『雷霆之類也。』」


Xem tất cả...