Phiên âm : yǔ gōng.
Hán Việt : vũ công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.雨神。唐.李賀〈神弦曲〉:「古壁彩虯金帖尾, 雨工騎入秋潭水。」2.雷霆。《太平廣記.卷四一九.柳毅》:「『何為雨工?』曰:『雷霆之類也。』」