VN520


              

離萼

Phiên âm : lí è.

Hán Việt : li ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花的萼片彼此分離者。如萊菔、油菜等。


Xem tất cả...