Phiên âm : lí hèn.
Hán Việt : li hận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離別的憂愁和怨恨。唐.賈至〈巴陵夜別王八員外〉詩:「世情已逐浮雲散, 離恨空隨江水長。」