VN520


              

離恨

Phiên âm : lí hèn.

Hán Việt : li hận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離別的憂愁和怨恨。唐.賈至〈巴陵夜別王八員外〉詩:「世情已逐浮雲散, 離恨空隨江水長。」


Xem tất cả...