Phiên âm : lí lóu zhī míng.
Hán Việt : li lâu chi minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離婁, 黃帝時人, 相傳能視百步之外, 見秋毫之末。比喻視力極佳。《孟子.離婁上》:「離婁之明, 公輸子之巧, 不以規矩, 不能成方員。」也作「離朱之明」。