Phiên âm : zá zhì.
Hán Việt : tạp chất.
Thuần Việt : tạp chất; chất bẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạp chất; chất bẩn. 某種物質中所夾雜的不純的成分.