VN520


              

雜沓

Phiên âm : zá tà.

Hán Việt : tạp đạp .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 雜遝, 混亂, .

Trái nghĩa : , .

門外傳來雜沓的腳步聲.


Xem tất cả...