Phiên âm : zá bǎn lìng.
Hán Việt : tạp bản lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻學無所長的人。《初刻拍案驚奇》卷一:「有憐他的要薦他坐館教學, 又有誠實人家嫌他是個雜板令, 高不湊, 低不就。」