Phiên âm : zá shì.
Hán Việt : tạp sự .
Thuần Việt : việc vặt vãnh; việc vụn vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc vặt vãnh; việc vụn vặt. (雜事兒)瑣碎的事;雜七雜八的事.