VN520


              

雜色

Phiên âm : zá sè.

Hán Việt : tạp sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 純色, .

混雜不純或各種不同的顏色。《後漢書.卷八八.西域傳.大秦傳》:「刺金縷繡, 織成金縷罽、雜色綾。」


Xem tất cả...