Phiên âm : zá sè.
Hán Việt : tạp sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 純色, .
混雜不純或各種不同的顏色。《後漢書.卷八八.西域傳.大秦傳》:「刺金縷繡, 織成金縷罽、雜色綾。」