Phiên âm : diāo chóng zhuàn kè.
Hán Việt : điêu trùng triện khắc.
Thuần Việt : bút cùn tài mọn; tài mọn; tài hèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút cùn tài mọn; tài mọn; tài hèn虫指虫书,"刻"指刻符虫书、刻符是秦书八体中的二体,是西汉学童必习的小技雕琢虫书,篆写刻符比喻微不足道的技能多用于比喻诗、文的写作