Phiên âm : diāo cù.
Hán Việt : điêu thốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雕剪然後結紮在一起。宋.吳自牧《夢粱錄.卷二○.百戲伎藝》:「更有弄影戲者, 元汴京初以素紙雕簇, 自後人巧工精, 以羊皮雕形。」