VN520


              

雋譽

Phiên âm : jùn yù.

Hán Việt : tuyển dự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 美名, .

Trái nghĩa : , .

美名。《宋史.卷三三一.盧革傳》:「未冠, 有雋譽。」