Phiên âm : juàn yǔ.
Hán Việt : tuyển ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意味深長的言語。例此番雋語, 發人深省。意味深長的言語。如:「此番雋語, 發人深省。」