Phiên âm : jùn lǎng.
Hán Việt : tuyển lãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風姿清秀。唐.白行簡《李娃傳》:「知命之年, 有一子, 始弱冠矣;雋朗有詞藻, 迥然不群, 深為時輩推伏。」