VN520


              

雋朗

Phiên âm : jùn lǎng.

Hán Việt : tuyển lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風姿清秀。唐.白行簡《李娃傳》:「知命之年, 有一子, 始弱冠矣;雋朗有詞藻, 迥然不群, 深為時輩推伏。」