Phiên âm : jùn bá.
Hán Việt : tuyển bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 俊拔, 卓特, .
Trái nghĩa : 平凡, .
英俊挺秀。宋.曾鞏〈戲呈休文屯田〉詩:「陳侯雋拔人所羨, 歲晚江湖初識面。」