VN520


              

雋拔

Phiên âm : jùn bá.

Hán Việt : tuyển bạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 俊拔, 卓特, .

Trái nghĩa : 平凡, .

英俊挺秀。宋.曾鞏〈戲呈休文屯田〉詩:「陳侯雋拔人所羨, 歲晚江湖初識面。」