Phiên âm : juàn shuǎng.
Hán Việt : tuyển sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
英俊清爽。例這位男主角果如傳聞所言, 容貌雋爽, 氣宇不凡。英俊清爽。如:「這位男主角果如傳聞所言, 容貌雋爽, 氣宇不凡。」