VN520


              

集體所有制

Phiên âm : jí tǐ suǒ yǒu zhì.

Hán Việt : tập thể sở hữu chế.

Thuần Việt : chế độ sở hữu tập thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế độ sở hữu tập thể. 社會主義所有制的低級形式, 主要的生產資料、產品等歸生產者集體所有.


Xem tất cả...