Phiên âm : jí tǐ suǒ yǒu zhì.
Hán Việt : tập thể sở hữu chế.
Thuần Việt : chế độ sở hữu tập thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ sở hữu tập thể. 社會主義所有制的低級形式, 主要的生產資料、產品等歸生產者集體所有.