Phiên âm : jí zhōng yíng.
Hán Việt : tập trung doanh.
Thuần Việt : trại tập trung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trại tập trung. 帝國主義國家或反動政權把革命者、進步人士、戰俘或擄來的非交戰人員集中起來監禁和殺害的地方.