VN520


              

集中營

Phiên âm : jí zhōng yíng.

Hán Việt : tập trung doanh.

Thuần Việt : trại tập trung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trại tập trung. 帝國主義國家或反動政權把革命者、進步人士、戰俘或擄來的非交戰人員集中起來監禁和殺害的地方.


Xem tất cả...