Phiên âm : jí zhōng bǎo guǎn.
Hán Việt : tập trung bảo quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.將物品或資料彙聚起來保管。2.股票術語。客戶買進的股票集中由臺灣集中保管結算所股份有限公司代為保管。縮稱為「集保」。