VN520


              

集中保管

Phiên âm : jí zhōng bǎo guǎn.

Hán Việt : tập trung bảo quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.將物品或資料彙聚起來保管。2.股票術語。客戶買進的股票集中由臺灣集中保管結算所股份有限公司代為保管。縮稱為「集保」。


Xem tất cả...