Phiên âm : jí guǎn.
Hán Việt : tập quản.
Thuần Việt : ống chính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống chính (thông với nhiều ống nhỏ)与许多小管道相通的管道或室(如多汽缸引擎的排气集合管)