VN520


              

集管

Phiên âm : jí guǎn.

Hán Việt : tập quản.

Thuần Việt : ống chính .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống chính (thông với nhiều ống nhỏ)
与许多小管道相通的管道或室(如多汽缸引擎的排气集合管)


Xem tất cả...