VN520


              

集思廣益

Phiên âm : jí sī guǎng yì.

Hán Việt : tập tư quảng ích.

Thuần Việt : tiếp thu ý kiến quần chúng; tập trung trí tuệ quần.

Đồng nghĩa : 群策群力, .

Trái nghĩa : 一意孤行, 孤行己見, 獨斷專行, 固執己見, 師心自用, 剛愎自用, .

tiếp thu ý kiến quần chúng; tập trung trí tuệ quần chúng; tiếp thu ý kiến hữu ích. 集中群眾的智慧, 廣泛吸收有益的意見.


Xem tất cả...