Phiên âm : jí cuì.
Hán Việt : tập tụy.
Thuần Việt : sách hay; tuyển tập hay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách hay; tuyển tập hay (văn học nghệ thuật)文学艺术珍品集子