Phiên âm : jí yè chéng qiú.
Hán Việt : TẬP DỊCH THÀNH CẦU.
Thuần Việt : góp ít thành nhiều; tích tiểu thành đại; góp gió t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góp ít thành nhiều; tích tiểu thành đại; góp gió thành bão; kiến tha lâu đầy tổ. 狐貍腋下的皮雖然很小, 但是聚集起來就能縫成一件皮袍. 比喻積少成多.