VN520


              

集腋成裘

Phiên âm : jí yè chéng qiú.

Hán Việt : TẬP DỊCH THÀNH CẦU.

Thuần Việt : góp ít thành nhiều; tích tiểu thành đại; góp gió t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góp ít thành nhiều; tích tiểu thành đại; góp gió thành bão; kiến tha lâu đầy tổ. 狐貍腋下的皮雖然很小, 但是聚集起來就能縫成一件皮袍. 比喻積少成多.


Xem tất cả...