Phiên âm : jí liú hoán.
Hán Việt : tập lưu hoàn .
Thuần Việt : cầu chì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu chì. 安裝在交流發電機的電樞軸上的兩個金屬環. 電樞上線圈的兩頭分別接到這兩個環上. 電刷跟集流環相連, 把產生的電流送出去.