VN520


              

集權

Phiên âm : jí quán.

Hán Việt : tập quyền .

Thuần Việt : tập quyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 均權, 分權, .

tập quyền. 政治、經濟、軍事大權集中于中央.


Xem tất cả...