Phiên âm : jí sī guǎng yì.
Hán Việt : tập tư nghiễm ích.
Thuần Việt : tiếp thu ý kiến quần chúng; tập trung trí tuệ quần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp thu ý kiến quần chúng; tập trung trí tuệ quần chúng; tiếp thu ý kiến hữu ích集中群众的智慧,广泛吸收有益的意见