Phiên âm : jí shì.
Hán Việt : tập thị .
Thuần Việt : chợ; chợ phiên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chợ; chợ phiên. 農村或小城市中定期買賣貨物的市場.