VN520


              

集体户

Phiên âm : jí tǐ hù.

Hán Việt : tập thể hộ.

Thuần Việt : hợp tác kinh doanh; cùng làm ăn kinh doanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp tác kinh doanh; cùng làm ăn kinh doanh
依一定规则合伙经营的农、工、商业者
hộ tập thể
若干单身的人聚在一起组成的住户


Xem tất cả...