Phiên âm : jí tǐ hù.
Hán Việt : tập thể hộ.
Thuần Việt : hợp tác kinh doanh; cùng làm ăn kinh doanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp tác kinh doanh; cùng làm ăn kinh doanh依一定规则合伙经营的农、工、商业者hộ tập thể若干单身的人聚在一起组成的住户