Phiên âm : jí tǐ zhǔ yì.
Hán Việt : tập thể chủ nghĩa .
Thuần Việt : chủ nghĩa tập thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa tập thể. 無產階級的思想意識, 一切從集體出發, 把集體利益放在個人利益之上, 是社會主義、共產主義的基本精神.