Phiên âm : jí zhōng.
Hán Việt : tập trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 薈萃, 集合, 集結, 聚集, .
Trái nghĩa : 分開, 分散, 疏散, 支離, .
集中優勢兵力, 各個殲滅敵人.