Phiên âm : xióng xīn wàn zhàng.
Hán Việt : hùng tâm vạn trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 雄心勃勃, 雄心壯志, 壯志凌雲, .
Trái nghĩa : 萬念俱灰, 心灰意冷, .
極言志向的豪邁、遠大。例他雄心萬丈, 準備三年內在國際電腦市場中打下一片江山。極言志向的豪邁、遠大。如:「他雄心萬丈的向日本職棒進軍, 並誓言將成為日本棒壇最閃耀的一顆巨星。」