VN520


              

雄偉

Phiên âm : xióng wěi.

Hán Việt : hùng vĩ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 宏大, 宏壯, 宏偉, 雄壯, 壯麗, 壯偉, .

Trái nghĩa : , .

雄偉的天安門.


Xem tất cả...