VN520


              

隳肝瀝膽

Phiên âm : huī gān lì dǎn.

Hán Việt : huy can lịch đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻坦誠相待, 忠貞不二。唐.元稹〈上門下裴相公書〉:「則宰物者雖朝許之以論誥, 暮許之以專席, 厚則厚矣, 遽責其隳肝瀝膽, 同廝養之用力, 亦難哉!」也作「披瀝肝膽」。
義參「披肝瀝膽」。見「披肝瀝膽」條。