Phiên âm : huī tú jiào háo.
Hán Việt : huy đột khiếu hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常生氣, 暴跳如雷。《聊齋志異.卷一○.席方平》:「隳突叫號, 虎威斷九衢之路。」