Phiên âm : huī hǎo.
Hán Việt : huy hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破壞和睦、友好。《三國演義》第六六回:「而皇叔愆德隳好, 已得西川, 又占荊州, 貪而背義, 恐為天下所恥笑。」