Phiên âm : huī huài.
Hán Việt : huy hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀壞、破壞。《新五代史.卷三四.一行傳.序》:「雖曰干戈興, 學校廢, 而禮義衰, 風俗隳壞, 至於如此。」