VN520


              

隳節敗名

Phiên âm : huī jié bài míng.

Hán Việt : huy tiết bại danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破壞節操與名聲。宋.張孝祥〈取友銘〉:「隳節敗名, 禍止汝身。當官而行, 將疚我民。」