Phiên âm : huī jié bài míng.
Hán Việt : huy tiết bại danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破壞節操與名聲。宋.張孝祥〈取友銘〉:「隳節敗名, 禍止汝身。當官而行, 將疚我民。」