VN520


              

隱私

Phiên âm : yǐn sī.

Hán Việt : ẩn tư.

Thuần Việt : việc riêng tư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc riêng tư. 不愿告人的或不愿公開的個人的事.


Xem tất cả...