VN520


              

隱慝

Phiên âm : yǐn tè.

Hán Việt : ẩn thắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.隱藏事實。《左傳.僖公十五年》:「震夷伯之廟, 罪之也, 於是展氏有隱慝焉。」2.藏匿。如:「他為了躲避仇家, 已隱慝多年。」


Xem tất cả...