Phiên âm : yǐn tè.
Hán Việt : ẩn thắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.隱藏事實。《左傳.僖公十五年》:「震夷伯之廟, 罪之也, 於是展氏有隱慝焉。」2.藏匿。如:「他為了躲避仇家, 已隱慝多年。」