Phiên âm : yǐn zhàn.
Hán Việt : ẩn chiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩護、藏匿。《儒林外史》第一九回:「訪得潘自業(即潘三)本市井奸棍, 借藩司衙門隱佔身體, 把持官府, 包攬詞訟。」