Phiên âm : zhàng ài sài pǎo.
Hán Việt : chướng ngại tái bão.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種徑賽運動。在賽程中安插各種障礙, 讓選手通過。也稱為「障礙競走」。