Phiên âm : zhàngài.
Hán Việt : chướng ngại.
Thuần Việt : cản trở; ngăn chặn.
cản trở; ngăn chặn
挡住道路,使不能顺利通过;阻碍
zhàngàiwù
chướng ngại vật
trở ngại; vật cản; chướng ngại vật
阻挡前进的东西
排除障碍
páichúzhàngài
gạt bỏ trở ngại
扫清障碍
sǎoqīng zhàngài
loại trừ trở ngại