Phiên âm : zhàng yǎn fǎ.
Hán Việt : chướng nhãn pháp .
Thuần Việt : thủ thuật che mắt; thủ thuật che mắt kẻ khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ thuật che mắt; thủ thuật che mắt kẻ khác. 遮蔽或轉移人的目光使看不清真相的手法. 也說遮眼法、掩眼法.