VN520


              

障礙物

Phiên âm : zhàng ài wù.

Hán Việt : chướng ngại vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妨礙通行的物品、設施。例警方布置了很多障礙物, 以防止遊行群眾闖入禁區。
1.妨礙通行的物品、設施。如:「路口有斷木障礙物, 不能通行。」2.比喻阻礙進步的事物。如:「頑固陳舊的思想是妨礙成長的障礙物。」