VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
障子
Phiên âm :
zhàng zi.
Hán Việt :
chướng tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
樹障子
障礙 (zhàngài) : chướng ngại
障礙賽跑 (zhàng ài sài pǎo) : chướng ngại tái bão
障礙物 (zhàng ài wù) : chướng ngại vật
障碍赛跑 (zhàng ài sài pǎo) : Chạy vượt chướng ngại vật
障碍 (zhàngài) : cản trở; ngăn chặn
障塞 (zhàng sè) : chướng tắc
障翳 (zhàng yì) : chướng ế
障蔽 (zhàng bì) : chướng tế
障子 (zhàng zi) : chướng tử
障泥 (zhàng ní) : chướng nê
障眼法 (zhàng yǎn fǎ) : thủ thuật che mắt; thủ thuật che mắt kẻ khác