VN520


              

障泥

Phiên âm : zhàng ní.

Hán Việt : chướng nê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

位在馬韉兩旁下垂的馬具, 用來擋避泥土, 所以稱為「障泥」。北周.庾信〈楊柳歌〉:「連錢障泥渡水騎, 白玉手板落盤螭。」宋.蘇軾〈西江月.照野瀰瀰淺浪〉詞:「障泥未解玉驄驕, 我欲醉眠芳草。」