VN520


              

階除

Phiên âm : jiē chú.

Hán Việt : giai trừ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

庭階。《文選.王粲.登樓賦》:「循階除而下降兮, 氣交憤於胸臆。」


Xem tất cả...