Phiên âm : jiē chú.
Hán Việt : giai trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
庭階。《文選.王粲.登樓賦》:「循階除而下降兮, 氣交憤於胸臆。」